Phiên âm : pī jīng zhǎn jí.
Hán Việt : phi kinh trảm cức.
Thuần Việt : vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn.
Đồng nghĩa : 披荊棘, 乘風破浪, 篳路藍縷, .
Trái nghĩa : 蹈襲故常, 畏縮不前, 裹足不前, .
1. vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn. 掃除前進中的困難和阻礙.