Phiên âm : pī shā jiǎn jīn.
Hán Việt : phi sa giản kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
去蕪存菁, 比喻精選。南朝梁.鍾嶸《詩品.卷上.晉黃門郎潘岳》:「陸文如披沙簡金, 往往見寶。」也作「排沙簡金」、「披沙揀金」。