Phiên âm : là shǒu cuī huā.
Hán Việt : lạt thủ tồi hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花, 比喻女性。辣手摧花比喻對女性施以強暴的手段。例對辣手摧花的人, 應加重其刑罰。花, 比喻女性。辣手摧花比喻對女性施以強暴的手段。如:「對辣手摧花的累犯, 應加重其刑罰。」