VN520


              

辣浪

Phiên âm : là làng.

Hán Việt : lạt lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨心所欲、不受拘束。《五代史平話.漢史.卷上》:「奈知遠是個辣浪心性人, 有錢便愛使, 有酒便愛喫, 怎生留得錢住?」《董西廂》卷五:「辣浪相如, 薄情卓氏, 因循墮了題橋志。」


Xem tất cả...