VN520


              

辣菜

Phiên âm : là cai.

Hán Việt : lạt thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種帶辣味的菜色。用芥根、蘿蔔加辣椒煮成。如:「吃陽春麵時加點辣菜, 味道會更好。」宋.孟元老《東京夢華錄.卷二.飲食果子》:「又有小兒子, 著白虔布衫, 青花手巾, 挾白磁缸子賣辣菜。」


Xem tất cả...