Phiên âm : là zào.
Hán Việt : lạt táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精明幹練、脾氣暴躁。《儒林外史》第二七回:「這管他怎的, 現今這小廝傲頭傲腦, 也要娶個辣燥些的媳婦來制著他纔好!」