Phiên âm : là shi.
Hán Việt : lạt thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.味道辛辣。如:「這盤宮保雞丁吃起來真辣實!」2.猛烈、刻毒。如:「他的行事手段辣實, 令人害怕。」