VN520


              

辣實

Phiên âm : là shi.

Hán Việt : lạt thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.味道辛辣。如:「這盤宮保雞丁吃起來真辣實!」2.猛烈、刻毒。如:「他的行事手段辣實, 令人害怕。」


Xem tất cả...