VN520


              

辣手摧花

Phiên âm : là shǒu cuī huā.

Hán Việt : lạt thủ tồi hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花, 比喻女性。辣手摧花比喻對女性施以強暴的手段。例對辣手摧花的人, 應加重其刑罰。
花, 比喻女性。辣手摧花比喻對女性施以強暴的手段。如:「對辣手摧花的累犯, 應加重其刑罰。」


Xem tất cả...