Phiên âm : là bànr jiàng.
Hán Việt : lạt biện nhi tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含辣味的豆瓣醬。如:「她最喜歡用辣瓣兒醬拌麵吃。」