Phiên âm : xí gū niàn guǎ.
Hán Việt : tích cô niệm quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同情並幫助孤苦無依的人。元.無名氏《看錢奴》第一折:「我也會齋僧布施、蓋寺建塔、修橋補路、惜孤念寡、敬老憐貧, 我可也捨的。」