Phiên âm : huàn bìng lǜ.
Hán Việt : hoạn bệnh suất.
Thuần Việt : tỷ lệ nhiễm bệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỷ lệ nhiễm bệnh(疾病、传染媒介等的)传播程度有时指对在某一时间内受某种疾病发病人口的百分比的研究