Phiên âm : dé dàng.
Hán Việt : đắc đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 恰當, 妥貼, .
Trái nghĩa : 失當, .
妥當、合宜。例這件事你的處理很得當。妥善、合宜。《易經.噬嗑卦.象曰》:「貞厲无咎, 得當也。」《初刻拍案驚奇》卷一一:「當下湊了三百兩銀子, 到鄒老人家交付得當, 隨即催他起程。」