Phiên âm : jié shuō.
Hán Việt : tiệp thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以三言兩語帶過許多事。比喻發展極快。《金瓶梅》第三○回:「評話捷說, 有日到了東京萬壽門外, 尋客店安下。」