Phiên âm : huī gē fǎn rì.
Hán Việt : huy qua phản nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻英勇奮鬥, 力挽危局。參見「撝戈反日」條。如:「他自信能揮戈反日, 力挽狂攔, 誰知這已是不可收拾的爛攤子。」