Phiên âm : huī fā.
Hán Việt : huy phát .
Thuần Việt : bốc hơi; toả hơi; bay hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bốc hơi; toả hơi; bay hơi. 液體在常溫下變為氣體向四周散布, 如醚、酒精、石油等都能揮發.