Phiên âm : bì yī shū shí.
Hán Việt : tệ y sơ thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿破舊的衣服, 吃簡單、粗糙的食物。形容生活儉樸。《周書.卷三八.柳虯傳》:「虯脫略人間, 不事小節, 弊衣疏食, 未嘗改操。」