VN520


              

弄性尚氣

Phiên âm : nòng xìng shàng qì.

Hán Việt : lộng tính thượng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好使性子、愛耍脾氣。《紅樓夢》第四回:「這薛公子的混名人稱『呆霸王』, 最是天下第一個弄性尚氣的人。」


Xem tất cả...