Phiên âm : qiǎng qiú.
Hán Việt : cường cầu.
Thuần Việt : gò ép; khuôn mẫu; yêu cầu quá đáng.
gò ép; khuôn mẫu; yêu cầu quá đáng
硬要求
xiě wénzhāng kěyǐ yǒu gè zhǒng fēnggé, bùbì qiǎngqiú yīlǜ.
viết văn có nhiều cách, không nhất thiết theo một khuôn mẫu nhất định.