VN520


              

强求

Phiên âm : qiǎng qiú.

Hán Việt : cường cầu.

Thuần Việt : gò ép; khuôn mẫu; yêu cầu quá đáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gò ép; khuôn mẫu; yêu cầu quá đáng
硬要求
xiě wénzhāng kěyǐ yǒu gè zhǒng fēnggé, bùbì qiǎngqiú yīlǜ.
viết văn có nhiều cách, không nhất thiết theo một khuôn mẫu nhất định.


Xem tất cả...