VN520


              

巧當兒

Phiên âm : qiǎo dāngr.

Hán Việt : xảo đương nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湊巧的機會。如:「能來這裡工作, 是個巧當兒。」


Xem tất cả...