Phiên âm : qiǎo le.
Hán Việt : xảo liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
湊巧。《兒女英雄傳》第五回:「這事情巧了, 客官, 你就借此避開了豈不是好?」