Phiên âm : shǎo dài.
Hán Việt : thiểu đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 久候, .
稍稍等候。如:「少待片刻, 我馬上就來。」明.湯顯祖《南柯記》第一○齣:「吾王傳令, 請東平淳于生為駙馬, 請到時, 東華館中少待。」