Phiên âm : shǎo xiè.
Hán Việt : thiểu giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稍微鬆懈一下, 過一會兒。《聊齋志異.卷一.畫皮》:「急以兩手合腔, 極力抱擠, 少懈, 則氣氤氳自縫中出。」