Phiên âm : shǎo shù.
Hán Việt : thiểu sổ.
Thuần Việt : số ít; thiểu số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số ít; thiểu số较小的数量shǎoshù fúcóng duōshù.thiểu số thì phục tùng đa số.