VN520


              

少数

Phiên âm : shǎo shù.

Hán Việt : thiểu sổ.

Thuần Việt : số ít; thiểu số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số ít; thiểu số
较小的数量
shǎoshù fúcóng duōshù.
thiểu số thì phục tùng đa số.


Xem tất cả...