VN520


              

少年才俊

Phiên âm : shào nián cái jùn.

Hán Việt : thiểu niên tài tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傑出的年輕人。《儒林外史》第七回:「似這少年才俊, 不枉了老師一番栽培。此後用心讀書, 頗可上進。」


Xem tất cả...