Phiên âm : shào nián cái jùn.
Hán Việt : thiểu niên tài tuấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傑出的年輕人。《儒林外史》第七回:「似這少年才俊, 不枉了老師一番栽培。此後用心讀書, 頗可上進。」