Phiên âm : shǎo qì.
Hán Việt : thiểu khế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 暫休, .
Trái nghĩa : , .
暫時休息。《三國演義》第一九回:「布少憩門樓, 不覺睡著在椅上。」