Phiên âm : shǎo xù.
Hán Việt : thiểu tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稍微談談, 隨便說說。《水滸傳》第一二回:「今日幸得相見, 如何教你空去?且請到山寨少敘片時, 並無他意。」《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「與人共語, 曰少敘寒暄。」