Phiên âm : shǎo shǎo.
Hán Việt : thiểu thiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 極少, .
Trái nghĩa : , .
稍稍、些微。《聊齋志異.卷一.賈兒》:「兒微啟下裳, 少少露其假尾。」