VN520


              

少少

Phiên âm : shǎo shǎo.

Hán Việt : thiểu thiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 極少, .

Trái nghĩa : , .

稍稍、些微。《聊齋志異.卷一.賈兒》:「兒微啟下裳, 少少露其假尾。」


Xem tất cả...