Phiên âm : duì àn.
Hán Việt : đối ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所在的湖、河或海岸的另一邊陸地。例到對岸只能搭船, 沒有第二種方法。所在河岸或海岸的另一方。如:「在河邊隱隱約約可看到對岸來來往往的人群。」