Phiên âm : dé shǒu.
Hán Việt : đắc thủ.
Thuần Việt : thuận lợi; trôi chảy .
Đồng nghĩa : 到手, .
Trái nghĩa : 失手, .
thuận lợi; trôi chảy (công việc)做事顺利;达到目的