Phiên âm : guīnà.
Hán Việt : quy nạp.
Thuần Việt : quy kết; quy nạp; quy lại.
quy kết; quy nạp; quy lại
归拢并使有条理(多用于抽象事物)
dàjiā tí de yìjiàn,gūinàqǐlái zhǔyào jìushì zhè sāndiǎn.
ý kiến của mọi người, quy lại chủ yếu có ba điểm.
quy nạp
一种推理方法,由一系列具体的事实概括出一般