Phiên âm : bēn zǒu fēng chén.
Hán Việt : bôn tẩu phong trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 風塵僕僕, .
Trái nghĩa : , .
形容旅途勞頓。後指為塵俗事務奔波忙碌。