VN520


              

奔走風塵

Phiên âm : bēn zǒu fēng chén.

Hán Việt : bôn tẩu phong trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 風塵僕僕, .

Trái nghĩa : , .

形容旅途勞頓。後指為塵俗事務奔波忙碌。


Xem tất cả...