Phiên âm : xuān nào.
Hán Việt : huyên náo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 喧嚷, 爭吵, 熱鬧, .
Trái nghĩa : 寂靜, 安靜, 幽靜, .
喧譁吵鬧。例為了避免抗議隊伍喧鬧滋事, 部長決定接見部分代表。大聲吵鬧。唐.皮日休〈酒中十詠〉詩一○首之六:「鉤楯跨通衢, 喧鬧當九市。」《儒林外史》第三九回:「少刻, 雲板響處, 轅門鐃鼓喧鬧。」也作「喧擾」。
ồn ào náo động。喧譁熱鬧。