Phiên âm : shí wù jiào xué.
Hán Việt : thật vật giáo học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種教學活動中提供實物, 使學生獲得具體觀念或知識的教學方式。