VN520


              

實物教學

Phiên âm : shí wù jiào xué.

Hán Việt : thật vật giáo học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種教學活動中提供實物, 使學生獲得具體觀念或知識的教學方式。


Xem tất cả...