Phiên âm : shí yàn diàn yǐng.
Hán Việt : thật nghiệm điện ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種美國新電影運動, 主張對人類採取新態度、新理解, 並著重個人觀點表達, 和運用特殊的拍攝技巧, 以對抗好萊塢的商業電影。一種美國新電影運動, 主張對人類採取新態度、新理解, 並著重個人觀點表達, 和運用特殊的拍攝技巧, 以對抗好萊塢的商業電影。