VN520


              

實習銀行

Phiên âm : shí xí yín háng.

Hán Việt : thật tập ngân hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商業學校或商業學院在不以營利為目的前提下, 提供學生實地參與銀行業務的內部運作而設立的單位。使學生能夠在實際操作中, 與課堂理論相融和、印證。


Xem tất cả...