Phiên âm : shí pāi pāi.
Hán Việt : thật phách phách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.著實。如:「實拍拍的打了兩下子。」2.堅實的樣子。如:「實拍拍的一包米」。《醒世姻緣傳》第五八回:「新到的就苦鹹, 肉就實拍拍的, 通不像似新魚。」