VN520


              

實景

Phiên âm : shí jǐng.

Hán Việt : thật cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.實地景象。如:「工地實景」。2.影片拍攝中以真實具體的景物組成鏡頭畫面。實景的運用, 可增強影片的親切感、真實感。如:「鄉土寫實的影片都採實景拍攝為主。」


Xem tất cả...