Phiên âm : shí fán yǒu tú.
Hán Việt : thật phồn hữu đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人數眾多。《書經.仲虺之誥》:「簡賢附勢, 實繁有徒。」《聊齋志異.卷六.周三》:「但此輩實繁有徒, 不可善諭, 難免用武。」也作「繁有徒」。