VN520


              

實至名歸

Phiên âm : shí zhì míng guī.

Hán Việt : thật chí danh quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 沽名釣譽, .

比喻人有真才實學, 也獲得應有的美稱。例陳小姐當選全國十大傑出女青年真是實至名歸。
有真才實學的人, 不求名而名自至。《儒林外史》第一五回:「敦倫修行, 當受當事之知;實至名歸, 反作了終身之玷。」


Xem tất cả...