VN520


              

實說

Phiên âm : shí shuō.

Hán Việt : thật thuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不加以隱瞞或誇大的說出實際情況。例有什麼話你就實說吧!
說出實際的情況, 而不加以隱瞞或誇大。《大宋宣和遺事.亨集》:「適來去者那人是誰?你與我實說!」《紅樓夢》第四二回:「滿嘴裡說的是什麼!你只實說便罷。」


Xem tất cả...