VN520


              

寸絲不挂

Phiên âm : cùn sī bù guà.

Hán Việt : thốn ti bất quải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 一絲不挂, .

Trái nghĩa : , .

1.赤身裸體。也作「寸絲不掛」、「一絲不挂」。2.比喻無所牽累掛礙。《景德傳燈錄.卷八.池州南泉普願禪師》:「師便問:『大夫十二時中作麼生?』陸生云:『寸絲不挂』。」也作「寸絲不掛」、「一絲不掛」。


Xem tất cả...