Phiên âm : cùn sī bù guà.
Hán Việt : thốn ti bất quải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 一絲不挂, .
Trái nghĩa : , .
1.赤身裸體。也作「寸絲不掛」、「一絲不挂」。2.比喻無所牽累掛礙。《景德傳燈錄.卷八.池州南泉普願禪師》:「師便問:『大夫十二時中作麼生?』陸生云:『寸絲不挂』。」也作「寸絲不掛」、「一絲不掛」。