Phiên âm : cùn tiě.
Hán Việt : thốn thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一寸長的鐵器。指極短小的兵器。宋.蘇軾〈聚星堂雪〉詩:「當時號令君聽取, 白戰不許持寸鐵。」元.鄭光祖《三戰呂布》第三折:「寸鐵在手, 有萬夫不當之勇。」