Phiên âm : dān zhàng.
Hán Việt : đan trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帳單之類的單據。《水滸傳》第四回:「齋罷, 監寺打了單帳, 趙員外取出銀兩, 人買辦物料。」