VN520


              

單帳

Phiên âm : dān zhàng.

Hán Việt : đan trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帳單之類的單據。《水滸傳》第四回:「齋罷, 監寺打了單帳, 趙員外取出銀兩, 人買辦物料。」


Xem tất cả...