Phiên âm : dān shēn.
Hán Việt : đan thân.
Thuần Việt : đơn thân.
Đồng nghĩa : 獨身, 隻身, .
Trái nghĩa : , .
她是單身媽媽 cô ấy là bà mẹ đơn thân. chữ giản thể 单身