Phiên âm : dān shì yù suàn.
Hán Việt : đan thức dự toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政府財政收支僅由一個預算加以包容與規範者, 稱為「單式預算」。