Phiên âm : gǔ wǔ.
Hán Việt : cổ vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼓舞人心
♦Đánh trống nhảy múa.♦Ngày xưa đánh trống nhảy múa để tế thần.♦Khuyến khích, khích lệ. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Cổ vũ nhân tài 鼓舞人材 (Đệ thập tam hồi) Khuyến khích nhân tài.♦Hăng hái, hứng khởi. ◎Như: hoan hân cổ vũ 歡欣鼓舞 vui mừng phấn khởi.