Phiên âm : hé qì.
Hán Việt : hòa khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 和善, 和藹, .
Trái nghĩa : 凶暴, 戾氣, 生氣, .
♦Khí của trời đất, âm dương điều hợp, vạn vật sinh sản. ◎Như: hòa khí nhân uân 和氣氤氳 khí trời đất hòa hợp.♦Thái độ ôn hòa thân thiện.♦Hòa mục dung hợp.