VN520


              

听骨

Phiên âm : tīng gǔ.

Hán Việt : thính cốt.

Thuần Việt : xương tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xương tai
锤骨砧骨和镫骨的合称,位置在中耳里面,作用是把鼓膜的振动传给内耳


Xem tất cả...