VN520


              

听话儿

Phiên âm : tīng huà r.

Hán Việt : thính thoại nhân.

Thuần Việt : chờ trả lời; đợi trả lời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chờ trả lời; đợi trả lời
等候别人给回话
同意还是不同意你去,你明天就听话儿吧。
tóngyì háishì bù tóngyì nǐ qù, nǐ míngtiān jiù tīnghuà er ba.
anh đồng ý đi hay không, ngày mai đợi anh trả lời.


Xem tất cả...