VN520


              

听信

Phiên âm : tīng xìn.

Hán Việt : thính tín.

Thuần Việt : đợi tin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đợi tin
(听信儿)等候消息
听到而相信(多指不正确的话或消息)


Xem tất cả...